0

Quốc gia này đang phải đối mặt với những thách thức về an ninh lương thực do nhiều yếu tố, từ chế độ ăn uống thay đổi và các mối đe dọa về khí hậu cho đến sự bất ổn của chuỗi cung ứng.

Khi Trung Quốc phải đối mặt với những thách thức về an ninh lương thực, liệu một cuộc cách mạng kỹ thuật số trong nông nghiệp có thể nắm giữ chìa khóa cho tương lai lương thực của nước này không? Bắc Kinh nghĩ là có. Họ đã công bố một kế hoạch hành động 5 năm vào ngày 25/10 để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi này, với mục tiêu thiết lập một chương trình công nghệ trồng trọt kỹ thuật số và một nền tảng dữ liệu lớn về nông nghiệp quốc gia vào năm 2028. Bao gồm các trang trại, chăn nuôi và nghề cá, sáng kiến ​​này được thiết kế để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả. Việc thúc đẩy sử dụng dữ liệu lớn, hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và trí tuệ nhân tạo nảy sinh khi Trung Quốc tăng cường đầu tư vào máy móc nông nghiệp và công nghệ hạt giống để bảo vệ an ninh lương thực của mình. Trung Quốc là nước sản xuất và nhập khẩu nông sản lớn nhất thế giới. Với diện tích đất canh tác chưa đến 10% của hành tinh và thậm chí còn ít tài nguyên nước hơn, Trung Quốc sản xuất 25% lượng ngũ cốc của thế giới và nuôi sống 20% dân số thế giới. Đây cũng là một nước xuất khẩu lương thực lớn. Trong bối cảnh động lực địa chính trị thay đổi, biến đổi khí hậu, gián đoạn thương mại và thách thức trong nước, chiến lược mới đầy tham vọng của Trung Quốc nhấn mạnh vai trò lớn hơn của công nghệ trong sản xuất lương thực. An ninh lương thực và tự cung tự cấp từ lâu đã là ưu tiên của Trung Quốc và vẫn như vậy dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình. Nhưng đó là một cuộc chiến khó khăn.

Sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thay đổi sở thích ăn uống và thu nhập tăng, cầu vượt cung, hạn chế về đất canh tác và nước, suy thoái môi trường và cạnh tranh trong sử dụng đất. Tỷ lệ sinh giảm và mô hình đô thị hóa cũng đặt ra câu hỏi về việc ai sẽ tạo nên lực lượng lao động nông thôn trong tương lai. Các cú sốc về khí hậu làm trầm trọng thêm vấn đề, làm dấy lên nỗi lo mất mùa và gia tăng sâu bệnh. Một đợt hạn hán nghiêm trọng trên lưu vực sông Dương Tử vào năm 2022, vựa sản xuất lúa gạo của Trung Quốc, đã cuốn bay 2,2 triệu ha đất canh tác và khiến vô số gia súc chết. Hậu quả về khí hậu là rất nghiêm trọng. Các nhà nghiên cứu ước tính rằng sự kết hợp của biến đổi khí hậu và ô nhiễm tầng ôzôn đã làm giảm năng suất cây trồng của Trung Quốc 10% hoặc 55 triệu tấn mỗi năm từ năm 1981 đến năm 2010. Thay đổi mô hình chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhập khẩu dầu ăn, đường, thịt, thức ăn chăn nuôi và thực phẩm chế biến của Trung Quốc. Đáng chú ý là vào năm 2021, Trung Quốc đã phải nhập khẩu gần 70% nhu cầu dầu ăn, gần bằng mức phụ thuộc vào nhập khẩu dầu thô của nước này.

Chủ tịch Tập đã đưa nguồn cung lương thực lên hàng đầu, tuyên bố bát cơm của 1,4 tỷ người dân Trung Quốc "sẽ luôn nằm trong tay chúng ta". Bắc Kinh đã có những bước tiến đáng kể trong việc thúc đẩy năng suất nông nghiệp. Kể từ năm 2013, Trung Quốc phần lớn đã áp dụng cách tiếp cận kép đối với an ninh lương thực, nhằm đạt được sự tự cung tự cấp về lương thực chính (như gạo và lúa mì) và các nguồn protein chính (đặc biệt là thịt lợn) trong khi dựa vào thị trường quốc tế về nguồn cung cấp không phải lương thực chính (như đậu nành). Dưới thời Chủ tịch Tập, Trung Quốc đã phân bổ nguồn lực đáng kể cho các chính sách lương thực quốc gia và tỉnh, giảm lãng phí thực phẩm và bảo vệ đất canh tác. Bắc Kinh đã tăng cường gây sức ép lên chính quyền địa phương để tăng cường sản xuất ngũ cốc và thực thi các quy định chặt chẽ hơn về bảo vệ đất nông nghiệp, bao gồm cả mức tối thiểu "giới hạn đỏ" đối với đất canh tác.

Các chính sách đã đạt được một số thành công. Trung Quốc đang trên đà đạt được sản lượng ngũ cốc kỷ lục trong năm nay để thúc đẩy nỗ lực cải thiện an ninh lương thực. Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp Zhang Xingwang cho biết vụ thu hoạch dự kiến ​​sẽ vượt quá 700 triệu tấn lần đầu tiên, sau 9 năm liên tiếp sản lượng trên 650 tấn. Trung Quốc cũng đang đa dạng hóa các nguồn nhập khẩu lương thực để giảm sự phụ thuộc vào một khu vực hoặc quốc gia duy nhất, do đó tránh được bất kỳ sự kìm kẹp nào về nguồn cung như cái gọi là tình thế tiến thoái lưỡng nan Malacca - nếu Hoa Kỳ phong tỏa Eo biển Malacca trong một cuộc chiến - và cho phép Bắc Kinh tăng cường kiểm soát đối với tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng lương thực toàn cầu. Để đạt được điều này, Trung Quốc đang củng cố các mối quan hệ thương mại của mình. Trung Quốc đã ký hơn 100 thỏa thuận hợp tác nông nghiệp với các quốc gia theo Sáng kiến ​​Vành đai và Con đường, đảm bảo các nhà cung cấp thay thế các sản phẩm như lúa mì, ngô và đậu nành.

Tuy nhiên, liệu quốc gia này có thể đạt được mục tiêu tự cung tự cấp lương thực hay không vẫn còn chưa chắc chắn. Một số chính sách đã gây ra hậu quả bất lợi cho các khía cạnh khác của sản xuất lương thực. Ví dụ, sản lượng ngũ cốc tăng của Trung Quốc ở các vùng nội địa và phía bắc kém phát triển đã làm gia tăng thách thức về nước ở những khu vực này, nơi có nguồn tài nguyên nước hạn chế và phụ thuộc nhiều vào nước ngầm để tưới tiêu. Hơn nữa, tỷ lệ tự cung tự cấp của Trung Quốc đã giảm trong những thập kỷ gần đây, khi nước này chuyển sang trở thành nước nhập khẩu lương thực ròng vào năm 2004. Tỷ lệ tự cung tự cấp lương thực của nước này đã giảm từ 93,6% vào năm 2000 xuống còn 65,8% vào năm 2020. Đến năm 2030, con số này có thể giảm xuống còn 58,8%, làm gia tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Trong khi đó, mô hình tiêu thụ lương thực đang thay đổi của Trung Quốc và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu là những cân nhắc bổ sung. Đặc biệt, thu nhập khả dụng tăng đang thúc đẩy nhu cầu về protein động vật và sữa, đường, dầu ăn và thực phẩm chế biến. Một nghiên cứu ước tính rằng vào năm tới, Trung Quốc sẽ chiếm 31% mức tăng tiêu thụ protein toàn cầu từ năm 2018. Tổng nhu cầu lương thực dự kiến ​​sẽ tăng 16-30% vào năm 2050, với nhu cầu về thịt bò và sữa tăng gần gấp đôi.

Để đáp ứng nhu cầu này, Trung Quốc sẽ cần thêm tới 12.000 km2 đất nông nghiệp. Điều này cho thấy Bắc Kinh có khả năng vẫn là nước nhập khẩu lương thực lớn trong ngắn hạn đến trung hạn, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của những thách thức mà chính quyền Trung Quốc vẫn phải đối mặt trong việc tăng sản lượng lương thực nội địa. Kế hoạch nông nghiệp thông minh của Trung Quốc phản ánh cam kết của Bắc Kinh trong việc bảo vệ an ninh lương thực trong bối cảnh các mối quan ngại quốc tế và bên ngoài đang phát triển. Nhưng những thách thức lớn vẫn tồn tại. Khi đất nước phấn đấu để tự cung tự cấp nhiều hơn trong sản xuất lương thực, việc khuyến khích những tiến bộ công nghệ và giải quyết nhiều thách thức trong sản xuất nông nghiệp sẽ rất quan trọng để đạt được các mục tiêu của Bắc Kinh.

Theo South China Morning Post

Admin

Bưởi Việt được bật đèn xanh vào Hàn Quốc; Hàn Quốc mở rộng hợp tác nông nghiệp thông minh với Việt Nam

Bài trước

Các chuyên gia nhấn mạnh vai trò của IoT trong phát triển nông nghiệp thông minh

Bài sau

Bài viết tương tự

Bình luận

Trả lời bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường * là bắt buộc