Xuất khẩu tôm Ấn Độ theo tháng từ tháng 1/2021 – 8/2025
Sau nửa đầu năm tương đối ổn định, xuất khẩu tôm của Ấn Độ đã giảm mạnh vào tháng 8/2025. Tổng khối lượng xuất khẩu đạt 56.712 tấn, giảm 9% YoY, trong khi giá trị xuất khẩu giảm xuống còn 408 triệu USD, thấp hơn 4% YoY. Bất chấp sự sụt giảm này, xuất khẩu lũy kế từ tháng 1 đến tháng 8 vẫn tăng nhẹ ở mức +1% về khối lượng (471.441 tấn) và +10% về giá trị (3,35 tỷ USD) - phản ánh giá cả ổn định hơn và doanh số bán hàng giá trị gia tăng mạnh hơn vào đầu năm.
Sản phẩm
Xuất khẩu tôm thẻ chân trắng nguyên liệu giảm mạnh xuống còn 40.250 tấn, giảm 15% so với cùng kỳ năm ngoái và là kết quả kinh doanh hàng tháng yếu nhất kể từ tháng 2. Xuất khẩu tôm thẻ chân trắng tính đến thời điểm hiện tại thấp hơn 2% so với năm 2024.
Ngược lại, xuất khẩu tôm sú nguyên liệu tiếp tục đà phục hồi đáng kể, tăng vọt lên 6.591 tấn trong tháng 8 - cao hơn 76% so với cùng kỳ năm ngoái và là mức tăng trưởng hàng tháng mạnh nhất trong nhiều năm. Lũy kế xuất khẩu tôm sú trong 8 tháng đầu năm 2025 đạt 17.749 tấn, tăng 5% so với cùng kỳ năm ngoái. Tỷ trọng tôm sú trong tổng kim ngạch xuất khẩu tôm của Ấn Độ đã tăng lên gần 12% trong tháng 8. Nhu cầu của Trung Quốc trong năm nay đặc biệt đáng chú ý, vì cho đến nay nước này đã nhập khẩu hơn gấp đôi so với năm ngoái. Vào tháng 8/2025, Trung Quốc chiếm 60% tổng lượng nhập khẩu so với chỉ 24% vào tháng 8 năm 2024. Điều này khẳng định nhận định của những người mua EU rằng họ hiện đang bị cạnh tranh gay gắt bởi người mua Trung Quốc, những người có nhu cầu mạnh mẽ và đưa ra mức giá cạnh tranh cho các sản phẩm tôm nguyên vỏ.
Xuất khẩu tôm giá trị gia tăng, vốn đã tăng trưởng ổn định trong suốt năm 2025, đã giảm xuống còn 5.403 tấn, giảm 10% so với cùng kỳ năm ngoái. Tuy nhiên, xuất khẩu giá trị gia tăng từ đầu năm đến nay vẫn tăng 27%, khẳng định sự chuyển dịch cơ cấu trong các nhà chế biến Ấn Độ sang các sản phẩm có biên lợi nhuận cao hơn, bao gồm các sản phẩm chín, tẩm bột và ướp.
Thị trường
Mỹ, thị trường trọng điểm truyền thống của Ấn Độ, chỉ nhập khẩu 16.495 tấn trong tháng 8—giảm 43% so với cùng kỳ năm ngoái—do thuế đối ứng có hiệu lực vào tháng 8 và làm giảm mạnh khả năng cạnh tranh.
Trong khi đó, Trung Quốc nhập khẩu 12.190 tấn, tăng 33%, bù đắp một phần sự sụt giảm trong xuất khẩu sang Mỹ và EU, vốn duy trì mức tăng trưởng mạnh với 11.083 tấn, tăng 58%. Xuất khẩu sang Nhật Bản (4.220 tấn, -20%) đã giảm nhẹ sau nhiều tháng tăng trưởng mạnh, trong khi Canada (2.355 tấn, +6%) vẫn giữ nguyên. Những con số này củng cố tuyên bố của một số nhà chế biến tôm lớn của Ấn Độ rằng họ đang nỗ lực đa dạng hóa thị trường, với EU, Trung Quốc và Canada là những thị trường mục tiêu ưu tiên. Tính đến thời điểm hiện tại, Trung Quốc vẫn chậm hơn 3% so với năm 2024, EU chậm hơn 31%, Nhật Bản chậm hơn 1% và Canada chậm hơn 8%.
Triển vọng
Tháng 8 đánh dấu một bước ngoặt trong lộ trình xuất khẩu tôm của Ấn Độ vào năm 2025. Sự sụt giảm về khối lượng tôm xuất khẩu sang Mỹ nhấn mạnh tác động tức thời của các rào cản thương mại mới. Đồng thời, việc xuất khẩu tôm sú sang Trung Quốc và EU liên tục tăng trưởng cho thấy một cái nhìn thoáng qua về sự đa dạng hóa chiến lược. Liệu các thị trường mới nổi này có thể bù đắp hoàn toàn tổn thất tại Mỹ hay không sẽ quyết định liệu Ấn Độ có thể duy trì tăng trưởng xuất khẩu chung trong những tháng cuối năm hay không.
Tổng kim ngạch xuất khẩu tôm (HS 030617, HS 160521, HS 160529)
- Khối lượng
- Tháng 1: 49.058 tấn = -3% YoY
- Tháng 2: 45.487 tấn = -11% YoY
- Tháng 3: 60.113 tấn = +14% YoY
- Tháng 4: 52.475 tấn = +0% YoY
- Tháng 5: 71.885 tấn = +15% YoY
- Tháng 6: 67.184 tấn = +1% YoY
- Tháng 7: 68.527 tấn = -2% YoY
- Tháng 8: 56.712 tấn = -9% YoY
- Tổng kim ngạch (Tháng 1–Tháng 8): 471.441 tấn = +1% YoY
- Giá trị
- Tháng 1: 355 triệu USD = +9% YoY
- Tháng 2: 328 triệu USD = -1% YoY
- Tháng 3: 427 triệu đô la = +26% YoY
- Tháng 4: 367 triệu đô la = +9% YoY
- Tháng 5: 503 triệu đô la = +24% YoY
- Tháng 6: 469 triệu đô la = +10% YoY
- Tháng 7: 491 triệu đô la = +7% YoY
- Tháng 8: 408 triệu đô la = -4% YoY
- Tính từ đầu năm (Tháng 1 - Tháng 8): 3.347 triệu đô la = +10% YoY
Sản phẩm
- Tôm thẻ chân trắng nguyên liệu (HS 03061720)
- Tháng 1: 35.766 tấn = -8% YoY
- Tháng 2: 33.262 tấn = -15% YoY
- Tháng 3: 46.580 tấn = +14% YoY
- Tháng 4: 42.183 tấn = -2% YoY
- Tháng 5: 59.241 tấn = +14% YoY
- Tháng 6: 56.157 tấn = -0% YoY
- Tháng 7: 54.970 tấn = -5% YoY
- Tháng 8: 40.250 tấn = -15% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 8): 368.410 tấn = -2% YoY
- Tôm sú nguyên liệu (HS 03061740)
- Tháng 1: 2.425 tấn = -0% YoY
- Tháng 2: 1.230 tấn = -47% YoY
- Tháng 3: 1.444 tấn = -28% YoY
- Tháng 4: 1.153 tấn = -31% YoY
- Tháng 5: 1.199 tấn = -34% YoY
- Tháng 6: 900 tấn = -36% YoY
- Tháng 7: 2.807 tấn = +88% YoY
- Tháng 8: 6.591 tấn = +76% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 8): 17.749 tấn = +5%
- Giá trị gia tăng theo năm (HS 160521, HS 160529)
- Tháng 1: 5.631 tấn = +38% theo năm
- Tháng 2: 6.055 tấn = +31% theo năm
- Tháng 3: 6.563 tấn = +41% theo năm
- Tháng 4: 4.921 tấn = +27% theo năm
- Tháng 5: 7.341 tấn = +54% theo năm
- Tháng 6: 6.764 tấn = +33% theo năm
- Tháng 7: 7.012 tấn = +17% theo năm
- Tháng 8: 5.403 tấn = -10% theo năm
- Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 8): 49.691 tấn = +27% theo năm
- Thủy sản đánh bắt tự nhiên thô (HS 03061711/19/30/50/90)
- Tháng 1: 5.236 tấn = -0% theo năm
- Tháng 2: 4.939 tấn = -5% YoY
- Tháng 3: 5.525 tấn = +8% YoY
- Tháng 4: 4.218 tấn = +15% YoY
- Tháng 5: 4.103 tấn = +12% YoY
- Tháng 6: 3.362 tấn = -3% YoY
- Tháng 7: 3.737 tấn = -22% YoY
- Tháng 8: 4.469 tấn = -19% YoY
- Tính từ đầu năm (Tháng 1–Tháng 8): 35.591 tấn = -3% YoY
5 thị trường hàng đầu
- Mỹ
- Tháng 1: 21.724 tấn = +6% YoY
- Tháng 2: 21.813 tấn = -3% YoY
- Tháng 3: 26.794 tấn = +32% YoY
- Tháng 4: 22.651 tấn = +14% YoY
- Tháng 5: 32.810 tấn = +28% YoY
- Tháng 6: 26.627 tấn = +5% YoY
- Tháng 7: 27.517 tấn = -10% YoY
- Tháng 8: 16.495 tấn = -43% YoY
- Tính đến hết tháng 1 - tháng 8: 196.430 tấn = +1% YoY
- Trung Quốc
- Tháng 1: 5.247 tấn = -45% YoY
- Tháng 2: 5.112 tấn = -40% YoY
- Tháng 3: 10.908 tấn = +13% YoY
- Tháng 4: 10.286 tấn = -12% YoY
- Tháng 5: 17.337 tấn = +20% YoY
- Tháng 6: 16.187 tấn = -5% YoY
- Tháng 7: 12.092 tấn = +5% YoY
- Tháng 8: 12.190 tấn = +33% YoY
- Tính đến hết tháng 1 - tháng 8: 89.359 tấn = -3% YoY
- EU
- Tháng 1: 7.303 tấn = +21% YoY
- Tháng 2: 7.537 tấn = +27% YoY
- Tháng 3: 8.297 tấn = +17% YoY
- Tháng 4: 7.822 tấn = +36% YoY
- Tháng 5: 8.060 tấn = +24% YoY
- Tháng 6: 8.488 tấn = +33% YoY
- Tháng 7: 10.780 tấn = +32% YoY
- Tháng 8: 11.083 tấn = +58% YoY
- Tính từ đầu năm (Tháng 1–Tháng 8): 69.370 tấn = +31% YoY
- Nhật Bản
- Tháng 1: 2.299 tấn = -14% YoY
- Tháng 2: 2.005 tấn = -9% YoY
- Tháng 3: 3.210 tấn = +46% YoY
- Tháng 4: 2.435 tấn = +35% YoY
- Tháng 5: 3.152 tấn = +8% YoY
- Tháng 6: 3.322 tấn = -11% YoY
- Tháng 7: 4.512 tấn = +0% YoY
- Tháng 8: 4.220 tấn = -20% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 8): 25.154 tấn = -1% YoY
- Canada
- Tháng 1: 1.399 tấn = -17% YoY
- Tháng 2: 1.566 tấn = -15% YoY
- Tháng 3: 2.303 tấn = +29% YoY
- Tháng 4: 2.059 tấn = +27% YoY
- Tháng 5: 1.809 tấn = +20% YoY
- Tháng 6: 1.798 tấn = +19% YoY
- Tháng 7: 2.128 tấn = +3% YoY
- Tháng 8: 2.355 tấn = +6% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 8): 15.415 tấn = +8% YoY
Giá tôm thẻ chân trắng nguyên liệu xuất khẩu trung bình từ Ấn Độ sang Mỹ, Trung Quốc và UAE từ tháng 1/2021 – 8/2025
Theo Shrimp Insights
Bình luận