Lượng nhập khẩu tôm sú đông lạnh nguyên liệu và tôm GTGT hàng tháng từ Mỹ Latinh, Châu Á và Châu Phi vào EU từ tháng 1/2022 – 7/2025
Tổng nhập khẩu tôm đang tăng mạnh
Lượng nhập khẩu tôm sú đông lạnh thô (HS 03061792) và các sản phẩm GTGT (HS 160521, 160529) của EU từ Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Châu Phi đạt 44.010 tấn trong tháng 7, tăng 24% so với cùng kỳ năm ngoái, nâng tổng lượng nhập khẩu trong 7 tháng đầu năm 2025 lên 249.302 tấn, tăng 21% so với cùng kỳ năm ngoái. Về giá trị, kim ngạch nhập khẩu trong tháng 7 đạt 270 triệu euro, tăng 19% so với tháng 7/2024, nâng tổng giá trị nhập khẩu trong 7 tháng đầu năm 2025 lên 1,59 tỷ euro, tăng 27% YoY.
Khu vực: Nam EU dẫn đầu, Tây Bắc EU theo sau, Đông EU phục hồi
Nam EU vẫn là điểm đến lớn nhất trong tháng 7 với 25.748 tấn, tăng 24% so với cùng kỳ năm ngoái. Tây Bắc EU đứng thứ hai với 16.585 tấn, tăng 22% YoY, trong khi Đông EU đạt 1.676 tấn, tăng 66% so với tháng 7 năm 2024. Tính đến hết năm, kim ngạch nhập khẩu đạt 154.085 tấn đối với Nam EU (+23% YoY), 87.967 tấn đối với Tây Bắc EU (+21% YoY) và 7.251 tấn đối với Đông EU (+5% YoY).
Sản phẩm: Tôm đông lạnh nguyên liệu vẫn chiếm ưu thế, tôm GTGT tăng trưởng ổn định
Xét về mặt hàng, nhập khẩu tôm sú đông lạnh nguyên liệu đạt 38.452 tấn trong tháng 7, tăng 26% so với cùng kỳ năm ngoái. Con số này nâng tổng khối lượng nhập khẩu từ tháng 1 đến tháng 7 lên 217.700 tấn, tăng 21% so với cùng kỳ năm ngoái. Nhập khẩu tôm giá trị gia tăng đạt 5.558 tấn trong tháng 7, tăng 14% so với tháng 7 năm 2024, với khối lượng từ đầu năm đến nay đạt 31.602 tấn, cũng tăng 21% so với cùng kỳ năm ngoái.
Nhà cung cấp: Ecuador vượt mặt tất cả, Ấn Độ và Việt Nam tăng trưởng, Venezuela suy thoái
Trong số các quốc gia cung cấp, Ecuador tiếp tục thống trị thị trường với 24.315 tấn trong tháng 7, tăng 53% so với tháng 7 năm 2024, nâng tổng khối lượng nhập khẩu từ đầu năm đến nay lên 139.078 tấn, tăng 41% so với cùng kỳ năm ngoái. Ấn Độ đã xuất khẩu 5.505 tấn trong tháng 7, tăng 23% so với cùng kỳ năm ngoái, nâng tổng lượng xuất khẩu từ tháng 1 đến tháng 7 lên 31.077 tấn, tăng 25% so với cùng kỳ năm ngoái. Việt Nam đã xuất khẩu 5.638 tấn trong tháng 7, tăng 3% so với cùng kỳ năm ngoái, với tổng lượng xuất khẩu đạt 29.787 tấn, tăng 18% so với cùng kỳ năm ngoái. Venezuela xuất khẩu 2.187 tấn trong tháng 7, giảm 44% so với cùng kỳ năm ngoái, với tổng lượng xuất khẩu từ đầu năm đến nay giảm 46% xuống còn 13.431 tấn. Bangladesh xuất khẩu 1.706 tấn trong tháng 7, tăng 75% so với tháng 7 năm 2024, và xuất khẩu 6.932 tấn trong bảy tháng đầu năm, tăng 29% so với cùng kỳ năm ngoái.
Tổng kim ngạch nhập khẩu tôm sú đông lạnh nguyên liệu (HS 03061792) và GTGT (HS 160521, 160529) từ Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Châu Phi
- Khối lượng
- Tháng 1: 30.604 tấn = +8% YoY
- Tháng 2: 26.849 tấn = +8% YoY
- Tháng 3: 34.960 tấn = +39% YoY
- Tháng 4: 31.741 tấn = +12% YoY
- Tháng 5: 40.547 tấn = +27% YoY
- Tháng 6: 40.590 tấn = +28% YoY
- Tháng 7: 44.010 tấn = +24% YoY
- Tổng kết (Tháng 1–Tháng 7): 249.302 tấn = +21% YoY
- Giá trị:
- Tháng 1: 212 triệu euro = +26% YoY
- Tháng 2: 184 triệu euro = +21% YoY
- Tháng 3: 232 triệu euro = +56% YoY
- Tháng 4: 201 triệu euro = +19% YoY
- Tháng 5: 246 triệu euro = +24% YoY
- Tháng 6: 245 triệu euro = +29% YoY
- Tháng 7: 270 triệu euro = +19% YoY
- Từ đầu năm đến nay (Tháng 1–Tháng 7): 1.590 triệu euro = +27% YoY
Các khu vực nhập khẩu tôm sú đông lạnh thô và tôm sú giá trị gia tăng từ Châu Á, Mỹ Latinh và Châu Phi
- Nam EU:
- Tháng 1: 15.998 tấn = -4% YoY
- Tháng 2: 16.252 tấn = +15% YoY
- Tháng 3: 22.402 tấn = +42% YoY
- Tháng 4: 20.598 tấn = +14% YoY
- Tháng 5: 25.843 tấn = +31% YoY
- Tháng 6: 27.244 tấn = +32% YoY
- Tháng 7: 25.748 tấn = +24% YoY
- Từ đầu năm đến nay (Tháng 1–Tháng 7): 154.085 tấn = +23% YoY
- Tây Bắc EU:
- Tháng 1: 13.649 tấn = +30% YoY
- Tháng 2: 9.819 tấn = -2% YoY
- Tháng 3: 11.861 tấn = +37% YoY
- Tháng 4: 9.995 tấn = +9% YoY
- Tháng 5: 13.731 tấn = +27% YoY
- Tháng 6: 12.326 tấn = +20% YoY
- Tháng 7: 16.585 tấn = +22% YoY
- Tính từ đầu năm (Tháng 1–Tháng 7): 87.967 tấn = +21% YoY
- Đông EU:
- Tháng 1: 957 tấn = -14% YoY
- Tháng 2: 779 tấn = -10% YoY
- Tháng 3: 697 tấn = -16% YoY
- Tháng 4: 1.148 tấn = +15% YoY
- Tháng 5: 973 tấn = -28% YoY
- Tháng 6: 1.021 tấn = +41% YoY
- Tháng 7: 1.676 tấn = +66% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 7): 7.251 tấn = +5% YoY
Sản phẩm
- Tôm sú đông lạnh nguyên liệu (HS 03061792):
- Tháng 1: 25.929 tấn = +2% YoY
- Tháng 2: 23.090 tấn = +7% YoY
- Tháng 3: 30.990 tấn = +40% YoY
- Tháng 4: 27.518 tấn = +11% YoY
- Tháng 5: 35.613 tấn = +29% YoY
- Tháng 6: 36.108 tấn = +31% YoY
- Tháng 7: 38.452 tấn = +26% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 7): 217.700 tấn = +21% YoY
- Giá trị gia tăng (HS 160521, HS 160529):
- Tháng 1: 4.675 tấn = +61% YoY
- Tháng 2: 3.759 tấn = +12% YoY
- Tháng 3: 3.970 tấn = +26% YoY
- Tháng 4: 4.224 tấn = +24% YoY
- Tháng 5: 4.934 tấn = +14% YoY
- Tháng 6: 4.482 tấn = +9% YoY
- Tháng 7: 5.558 tấn = +14% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 7): 31.602 tấn = +21% YoY
Năm nhà cung cấp hàng đầu
- Ecuador:
- Tháng 1: 12.514 tấn = -3% YoY
- Tháng 2: 13.550 tấn = +31% YoY
- Tháng 3: 19.364 tấn = +72% YoY
- Tháng 4: 19.008 tấn = +32% YoY
- Tháng 5: 24.188 tấn = +39% YoY
- Tháng 6: 26.138 tấn = +61% YoY
- Tháng 7: 24.315 tấn = +53% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1 - Tháng 7): 139.078 tấn = +41% YoY
- Ấn Độ:
- Tháng 1: 4.848 tấn = +68% YoY
- Tháng 2: 4.084 tấn = +15% YoY
- Tháng 3: 4.006 tấn = +24% YoY
- Tháng 4: 3.608 tấn = +8% YoY
- Tháng 5: 4.817 tấn = +25% YoY
- Tháng 6: 4.209 tấn = +18% YoY
- Tháng 7: 5.505 tấn = +23% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1 - Tháng 7): 31.077 tấn = +25% YoY
- Việt Nam:
- Tháng 1: 4.484 tấn = +41% YoY
- Tháng 2: 3.300 tấn = -13% YoY
- Tháng 3: 3.417 tấn = +13% YoY
- Tháng 4: 3.557 tấn = +33% YoY
- Tháng 5: 4.791 tấn = +53% YoY
- Tháng 6: 4.600 tấn = +16% YoY
- Tháng 7: 5.638 tấn = +3% YoY
- Tính từ đầu năm (Tháng 1–Tháng 7): 29.787 tấn = +18% YoY
- Venezuela:
- Tháng 1: 2.811 tấn = -45% YoY
- Tháng 2: 1.231 tấn = -61% YoY
- Tháng 3: 2.788 tấn = -23% YoY
- Tháng 4: 1.483 tấn = -55% YoY
- Tháng 5: 1.996 tấn = -9% YoY
- Tháng 6: 935 tấn = -75% YoY
- Tháng 7: 2.187 tấn = -44% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1 - Tháng 7): 13.431 tấn = -46% YoY
- Bangladesh:
- Tháng 1: 1.464 tấn = +73% YoY
- Tháng 2: 979 tấn = -14% YoY
- Tháng 3: 938 tấn = +51% YoY
- Tháng 4: 640 tấn = -10% YoY
- Tháng 5: 573 tấn = -10% YoY
- Tháng 6: 632 tấn = +41% YoY
- Tháng 7: 1.706 tấn = +75% YoY
- Tổng sản lượng (Tháng 1 - Tháng 7): 6.932 tấn = +29% YoY
Giá trị nhập khẩu trung bình tôm sú nguyên liệu từ Ấn Độ và Ecuador vào EU từ tháng 1/2019 - 7/2025
Theo Shrimp Insights
Bình luận