Thủy sản

Xuất khẩu tôm Indonesia tăng tốc trong tháng 7/2025

0

Xuất khẩu tôm hàng tháng của Indonesia từ tháng 1/2019 - 7/2025

Indonesia đã xuất khẩu 17.525 tấn tôm trong tháng 7/2025, tăng 12% so với cùng kỳ năm ngoái. Giá trị xuất khẩu thậm chí còn tăng nhanh hơn, đạt 19%, đạt 150 triệu USD. Điều này diễn ra sau một kết quả trái chiều hồi đầu năm, với khối lượng xuất khẩu giảm trong tháng 3 và tháng 6 được bù đắp bởi sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tháng 2 và tháng 5. Tổng khối lượng xuất khẩu từ đầu năm đến nay đạt 122.785 tấn, tăng 13% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi giá trị tăng 23%, đạt hơn 1,0 tỷ USD.

Thị trường

Mỹ tiếp tục là thị trường xuất khẩu tôm lớn nhất của Indonesia, với 10.762 tấn trong tháng 7, chỉ tăng 2% so với cùng kỳ năm ngoái, nhưng vẫn chiếm hai phần ba tổng khối lượng xuất khẩu. Nhật Bản đứng thứ hai với 2.834 tấn, tăng nhẹ 4% so với cùng kỳ năm ngoái. Trung Quốc đã có sự phục hồi đáng kể, với khối lượng xuất khẩu trong tháng 7 đạt 1.421 tấn, tăng 247% so với cùng kỳ năm ngoái, trở thành thị trường tăng trưởng nhanh nhất của Indonesia. EU duy trì mức tăng trưởng hai chữ số với 959 tấn, tăng 30% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi Canada, mặc dù có khối lượng nhỏ hơn, đã tăng 317 tấn trong tháng 7, tăng 18%.

Sản phẩm

Tôm thẻ chân trắng nguyên liệu vẫn là xương sống trong xuất khẩu tôm của Indonesia, đóng góp 8.156 tấn trong tháng 7, tăng 17% so với cùng kỳ năm ngoái và chiếm khoảng một nửa tổng khối lượng xuất khẩu. Tôm chín và tôm ướp tăng 5.093 tấn, tăng 26% so với năm ngoái, khẳng định thế mạnh của Indonesia trong các mặt hàng GTGT. Ngược lại, xuất khẩu tôm sú nguyên liệu giảm 27% xuống còn 714 tấn, tiếp tục xu hướng giảm của loài này. Tôm tẩm bột vẫn ổn định ở mức 994 tấn, gần bằng với tháng 7/2024.

Tổng kim ngạch

  • Khối lượng
    • Tháng 1: 17.094 tấn = +4% YoY
    • Tháng 2: 18.988 tấn = +38% YoY
    • Tháng 3: 17.365 tấn = -5% YoY
    • Tháng 4: 14.489 tấn = +16% YoY
    • Tháng 5: 21.288 tấn = +27% YoY
    • Tháng 6: 16.036 tấn = +2% YoY
    • Tháng 7: 17.525 tấn = +12% YoY
    • Tổng kết (Tháng 1–Tháng 7): 122.785 tấn = +13% YoY
  • Giá trị
    • Tháng 1: 141 triệu đô la = +14% YoY
    • Tháng 2: 157 triệu đô la = +48% YoY
    • Tháng 3: 150 triệu đô la = +9% YoY
    • Tháng 4: 128 triệu đô la = +31% YoY
    • Tháng 5: 180 triệu đô la = +33% YoY
    • Tháng 6: 133 triệu đô la = +10% YoY
    • Tháng 7: 150 triệu đô la = +19% YoY
    • Tổng kết (Tháng 1 - Tháng 7): 1.038 triệu đô la = +23% YoY

Sản phẩm

  • Tôm thẻ chân trắng nguyên liệu
    • Tháng 1: 8.792 tấn = +14% YoY
    • Tháng 2: 8.868 tấn = +34% YoY
    • Tháng 3: 8.388 tấn = +7% YoY
    • Tháng 4: 7.007 tấn = +23% YoY
    • Tháng 5: 9.828 tấn = +23% YoY
    • Tháng 6: 7.979 tấn = +24% YoY
    • Tháng 7: 8.156 tấn = +17% YoY
    • Tổng kết (Tháng 1 - Tháng 7): 59.018 tấn = +20% YoY
  • Tôm sú nguyên liệu
    • Tháng 1: 350 tấn = -59% YoY
    • Tháng 2: 816 tấn = +16% YoY
    • Tháng 3: 765 tấn = -15% YoY
    • Tháng 4: 701 tấn = +4% YoY
    • Tháng 5: 853 tấn = -8% YoY
    • Tháng 6: 549 tấn = -39% YoY
    • Tháng 7: 714 tấn = -27% YoY
    • Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 7): 4.748 tấn = -20% YoY
  • Nấu chín và ướp
    • Tháng 1: 4.934 tấn = +26% YoY
    • Tháng 2: 5.549 tấn = +45% YoY
    • Tháng 3: 5.458 tấn = +20% YoY
    • Tháng 4: 4.355 tấn = +36% YoY
    • Tháng 5: 5.951 tấn = +61% YoY
    • Tháng 6: 4.032 tấn = +15% YoY
    • Tháng 7: 5.093 tấn = +26% YoY
    • Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 7): 35.372 tấn = +32% YoY
  • Tôm tẩm bột
    • Tháng 1: 745 tấn = +11% YoY
    • Tháng 2: 745 tấn = +21% YoY
    • Tháng 3: 698 tấn = -11% YoY
    • Tháng 4: 602 tấn = +5% YoY
    • Tháng 5: 934 tấn = +15% YoY
    • Tháng 6: 997 tấn = +15% YoY
    • Tháng 7: 994 tấn = -1% YoY
    • Tính từ đầu năm (Tháng 1–Tháng 7): 5.716 tấn = +7% YoY

Năm thị trường hàng đầu

  • Mỹ
    • Tháng 1: 11.531 tấn = +10% YoY
    • Tháng 2: 12.271 tấn = +29% YoY
    • Tháng 3: 11.695 tấn = -4% YoY
    • Tháng 4: 9.790 tấn = +15% YoY
    • Tháng 5: 14.458 tấn = +25% YoY
    • Tháng 6: 9.908 tấn = +0% YoY
    • Tháng 7: 10.762 tấn = +2% YoY
    • YTD (Tháng 1–Tháng 7): 80.415 tấn = +11% YoY
  • Nhật Bản
    • Tháng 1: 2.452 tấn = -4% YoY
    • Tháng 2: 2.779 tấn = +23% YoY
    • Tháng 3: 2.859 tấn = +16% YoY
    • Tháng 4: 2.468 tấn = +11% YoY
    • Tháng 5: 2.802 tấn = -6% YoY
    • Tháng 6: 2.622 tấn = -5% YoY
    • Tháng 7: 2.834 tấn = +4% YoY
    • YTD (Tháng 1–Tháng 7): 18.815 tấn = +5% YoY
  • Trung Quốc
    • Tháng 1: 1.079 tấn = -32% YoY
    • Tháng 2: 1.381 tấn = +631% YoY
    • Tháng 3: 205 tấn = -85% YoY
    • Tháng 4: 181 tấn = +36% YoY
    • Tháng 5: 1.620 tấn = +294% YoY
    • Tháng 6: 1.398 tấn = +12% YoY
    • Tháng 7: 1.421 tấn = +247% YoY
    • Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 7): 7.285 tấn = +36% YoY
  • EU-27
    • Tháng 1: 713 tấn = +72% YoY
    • Tháng 2: 884 tấn = +51% YoY
    • Tháng 3: 1.027 tấn = +75% YoY
    • Tháng 4: 590 tấn = +25% YoY
    • Tháng 5: 896 tấn = +97% YoY
    • Tháng 6: 795 tấn = +35% YoY
    • Tháng 7: 959 tấn = +30% YoY
    • Tổng sản lượng (Tháng 1–Tháng 7): 5.863 tấn = +53% YoY
  • Canada
    • Tháng 1: 324 tấn = +185% YoY
    • Tháng 2: 491 tấn = +261% YoY
    • Tháng 3: 420 tấn = +38% YoY
    • Tháng 4: 399 tấn = +204% YoY
    • Tháng 5: 340 tấn = +28% YoY
    • Tháng 6: 273 tấn = +33% YoY
    • Tháng 7: 317 tấn = +18% YoY
    • Tính từ đầu năm (Tháng 1–Tháng 7): 2.565 tấn = +80% YoY

Giá tôm thẻ chân trắng nguyên liệu xuất khẩu trung bình từ Indonesia sang Mỹ và Nhật Bản từ tháng 1/2019 – 7/2025


Theo Shrimp Insights

Admin

Xuất khẩu tôm Việt Nam tăng vọt tại thị trường phân khúc cao cấp Trung Quốc giữa bối cảnh cạnh tranh khốc liệt

Bài trước

Xuất khẩu tôm Ecuador tăng 10% trong tháng 7/2025, nhờ xuất khẩu sang các thị trường chính tăng

Bài sau

Bài viết tương tự

Bình luận

Trả lời bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường * là bắt buộc

Xem thêm Thủy sản