Các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đang thu hút sự chú ý của người tiêu dùng do tính bền vững, an toàn và lợi ích dinh dưỡng của chúng. Tuy nhiên, mặc dù nhu cầu tăng cao, nông nghiệp hữu cơ chỉ chiếm một phần nhỏ trong ngành nông nghiệp của Việt Nam.
Các chuyên gia đã thừa nhận tầm quan trọng của việc tăng cường chuỗi cung ứng để thúc đẩy tăng trưởng bền vững của nông nghiệp hữu cơ và đảm bảo thu nhập tốt hơn cho nông dân. Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc phát triển nông nghiệp hữu cơ thông qua một loạt các chính sách nhằm thúc đẩy lĩnh vực này. Nghị quyết số 19-NQ/TW năm 2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về nông nghiệp, nông dân và nông thôn nhấn mạnh đến việc thúc đẩy nông nghiệp xanh, hữu cơ và tuần hoàn. Trước đó, vào năm 2018, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 109/2018/NĐ-CP về nông nghiệp hữu cơ, tiếp theo là Quyết định số 885/QĐ-TTg năm 2020, trong đó đề ra kế hoạch tổng thể phát triển nông nghiệp hữu cơ từ năm 2020 đến năm 2030. Các chính sách này được thiết kế để đưa nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam phù hợp với xu hướng toàn cầu.
Ông Đào Thanh Vân, Phó Chủ tịch Hiệp hội Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam (VOAA), nhấn mạnh rằng nông nghiệp hữu cơ là xu hướng toàn cầu, với 191 quốc gia và vùng lãnh thổ tham gia vào các hoạt động hữu cơ, trong đó có 74 quốc gia và vùng lãnh thổ có quy định cụ thể về sản xuất hữu cơ. Ở Việt Nam, canh tác hữu cơ truyền thống đã được thực hành trong nhiều thế kỷ, nhưng vẫn còn hạn chế về quy mô. Tính đến cuối năm 2023, Việt Nam có khoảng 495.000 ha dành cho canh tác hữu cơ, chiếm 4,3% tổng diện tích đất nông nghiệp của cả nước và 0,69% diện tích canh tác hữu cơ toàn cầu.
Mặc dù quy mô còn khiêm tốn, Việt Nam đã triển khai thành công một số mô hình canh tác hữu cơ hiệu quả, góp phần nâng cao đáng kể uy tín của nông sản Việt Nam. Theo Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lâm Đồng, tỉnh Tây Nguyên có hơn 1.500 ha được chứng nhận hữu cơ, trong đó có 1.308 ha đạt tiêu chuẩn quốc tế và 270 ha đạt tiêu chuẩn Việt Nam. Đến cuối năm 2023, Lâm Đồng đã tạo điều kiện hình thành 10 chuỗi sản xuất và tiêu thụ hữu cơ, mang lại lợi nhuận cao hơn cho nông dân địa phương so với phương pháp canh tác thông thường. Trong khi đó, tỉnh Bình Dương có 600 ha canh tác hữu cơ. Ông Phạm Văn Bông, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh cho biết, tỉnh đã triển khai kế hoạch xây dựng chiến lược phát triển nông nghiệp hữu cơ từ năm 2020 đến năm 2030, hướng tới mục tiêu duy trì diện tích canh tác hữu cơ được chứng nhận vào năm 2025.
Nông nghiệp hữu cơ không chỉ mang lại lợi nhuận kinh tế cao hơn mà còn trang bị cho người nông dân kiến thức và kỹ năng nâng cao, khuyến khích chuyển đổi từ phương thức canh tác truyền thống sang phương pháp canh tác an toàn và có trách nhiệm hơn. Sản phẩm hữu cơ được phân phối thông qua các siêu thị, cửa hàng nông sản sạch và xuất khẩu, đáp ứng hiệu quả nhu cầu thị trường. Các chuyên gia cho rằng, nông nghiệp hữu cơ phù hợp với chủ trương tái cơ cấu nông nghiệp của Việt Nam, hướng đến mục tiêu tăng giá trị gia tăng và phát triển bền vững, thân thiện với môi trường. Cách tiếp cận này cũng nâng cao sức cạnh tranh toàn cầu của nông sản Việt Nam.
Tuy nhiên, thành công lâu dài trong canh tác hữu cơ đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các bên liên quan trong hệ thống sản xuất hữu cơ. Lê Minh Linh, Phó Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, nhấn mạnh rằng hợp tác là chìa khóa để phát triển một ngành nông nghiệp hiện đại, cân bằng lợi ích của tất cả các bên tham gia. Sản xuất nông nghiệp hữu cơ theo chuỗi có thể được tổ chức thông qua các liên kết ngang (nông dân với nông dân, hợp tác xã với hợp tác xã, doanh nghiệp với doanh nghiệp) hoặc liên kết dọc (nông dân-hợp tác xã-doanh nghiệp). Những liên kết này rất cần thiết để gia tăng giá trị và đảm bảo tính bền vững trong cả ngành trồng trọt và chăn nuôi./.
Theo VNS
Bình luận