0

Ngành nhuyễn thể của Việt Nam, bao gồm nghêu, trai, ốc và hàu, đã củng cố vị thế của mình như một ngành có tiềm năng to lớn và ngày càng quan trọng đối với nền kinh tế biển của đất nước. Với đường bờ biển dài và các vùng triều rộng lớn tạo nên điều kiện tự nhiên lý tưởng, sản xuất và xuất khẩu nhuyễn thể đã chứng kiến ​​sự tăng trưởng đáng kể. Tuy nhiên, để sự bùng nổ này có thể bền vững, ngành này phải giải quyết "nhiều nút thắt cần được gỡ bỏ", theo báo cáo chi tiết của bà Thu Hằng, biên tập viên tại Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP).

Việt Nam tự hào có hơn 3.260 km bờ biển, 112 cửa sông và 660.000 ha bãi triều - những điều kiện nuôi dưỡng sự đa dạng sinh học biển phong phú. Năm 2024, tổng diện tích nuôi nhuyễn thể đạt 57.000 ha, tăng 5,5% so với năm 2022 và chiếm 90% tổng diện tích nuôi biển. Sản lượng đạt 432.000 tấn, chiếm 56% tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản biển. Ước tính xuất khẩu năm 2024 đạt 200 triệu đô la Mỹ, tăng 70% so với năm 2023.

Thách thức trong sản xuất giống và nuôi thương mại

Mặc dù có những con số đầy hứa hẹn, báo cáo của VASEP chỉ ra những thách thức quan trọng. Chỉ có 23% trong số 635 cơ sở sản xuất và nuôi nhuyễn thể của cả nước có giấy chứng nhận đủ điều kiện. Sự phụ thuộc vào giống tự nhiên, đặc biệt là đối với ngao ở Bến Tre và Tiền Giang, vẫn còn cao, và tình trạng thoái hóa và tăng trưởng chậm được quan sát thấy ở những nguồn này. Mặc dù công nghệ sản xuất giống nhân tạo đã được chuyển giao, nhưng việc áp dụng vẫn chưa đồng đều và quy mô nhỏ.

Trong nuôi thương mại, đạt gần 478.000 tấn vào năm 2024, mật độ thả giống và năng suất thay đổi rất nhiều. Trong khi Nam Định đạt năng suất 20-55 tấn/ha, Quảng Bình chỉ đạt 2-8 tấn/ha. Mật độ thả giống cao (lên tới 1.100 cá thể/m²) có thể kéo dài thời gian nuôi lên đến 36 tháng, làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Hơn nữa, các loài khác như hàu và trai ngọc chủ yếu được nuôi bằng phương pháp thủ công và công nghệ thô sơ.

Triển vọng xuất khẩu tươi sáng cần được củng cố

Ngành chế biến nhuyễn thể của Việt Nam đã có những tiến bộ, đa dạng hóa các sản phẩm như nghêu luộc đông lạnh và trai đóng hộp, nhiều sản phẩm trong số đó đã xuất khẩu ra thị trường quốc tế. Dữ liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam cho thấy vào tháng 5 năm 2025, xuất khẩu động vật có vỏ (mã HS 0307 & 16) đạt 18 triệu USD, tăng 4% so với tháng 5/2024. Tổng cộng trong 5 tháng đầu năm 2025 đạt 103 triệu USD, tăng đáng kể 63% so với cùng kỳ năm trước. Nghêu (48 triệu đô la), ốc (28 triệu đô la) và sò điệp (21 triệu đô la) là những động vật đóng góp chính cho sự tăng trưởng này.

Nhìn về tương lai: Từ "Làm nhiều" đến "Làm hiệu quả"

Mặc dù có tiềm năng lớn, nhưng ngành này đang phải đối mặt với chất lượng giống thấp, nguy cơ chết hàng loạt do mật độ cao, tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường nuôi, công nghệ sau thu hoạch thô sơ, thị trường bất ổn và nghiên cứu khoa học chưa đầy đủ.

Chiến lược phát triển thủy sản của Việt Nam đến năm 2030 hướng đến một ngành "quan trọng, hiện đại, hiệu quả và bền vững", với mục tiêu sản lượng nhuyễn thể đạt 480.000 tấn vào năm 2025 và 650.000 tấn vào năm 2030, bao gồm định hướng mở rộng diện tích nuôi xa bờ. Để đạt được các mục tiêu này, VASEP, thông qua bà Thu Hằng, nhấn mạnh đến nhu cầu quy hoạch lại vùng nuôi có kiểm soát và cấp phép, tổ chức lại sản xuất thành hợp tác xã và liên kết với doanh nghiệp, hỗ trợ số hóa và truy xuất nguồn gốc, đào tạo người nông dân áp dụng tư duy kinh doanh chuyên nghiệp. Ngoài ra, phát triển các mô hình kinh tế xanh và nuôi hỗn hợp là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Tương lai của ngành sản xuất nhuyễn thể ở Việt Nam phụ thuộc vào cách vượt qua những thách thức hiện tại thông qua một chiến lược toàn diện, bền vững, có sự hỗ trợ của nhà nước, doanh nghiệp và người nông dân.

Theo FIS

Admin

Việt Nam khai thác tài nguyên than bùn để thúc đẩy nông nghiệp xanh

Bài trước

Doanh nghiệp xuất khẩu gạo chia rẽ về giá  sàn xuất khẩu gạo

Bài sau

Bài viết tương tự

Bình luận

Trả lời bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường * là bắt buộc

Xem thêm Thủy sản