Xuất khẩu tôm của Indonesia tăng 11% về khối lượng và 24% về giá trị YTD tháng 4 năm 2025

Xuất khẩu tôm của Indonesia, tháng 1 năm 2019–tháng 4 năm 2025
Trong 4 tháng đầu năm 2025, Indonesia đã xuất khẩu 67.936 tấn tôm, tăng 11% so với cùng kỳ năm trước (YoY). Giá trị xuất khẩu thậm chí còn tăng đáng kể hơn lên 575 triệu USD, tăng 24% so với cùng kỳ năm trước, nhờ giá cả được cải thiện và hiệu suất mạnh mẽ trong các danh mục sản phẩm có giá trị gia tăng.
Tổng quan tháng 4
Chỉ tính riêng trong tháng 4, Indonesia đã xuất khẩu 14.489 tấn, tăng 16% so với cùng kỳ năm trước. Giá trị xuất khẩu đạt 128 triệu USD, tăng 31% so với cùng kỳ năm trước, tiếp tục đà tăng trưởng vững chắc đã thấy vào đầu năm. Hiệu suất của tháng 4 một lần nữa được thúc đẩy bởi nhu cầu mạnh mẽ đối với tôm thẻ chân trắng nguyên liệu và các sản phẩm đã nấu chín, cùng với lượng tiêu thụ ổn định tại thị trường Mỹ và Nhật Bản.
Phân tích sản phẩm
Tăng trưởng trong 4 tháng được dẫn đầu bởi tôm thẻ chân trắng nguyên liệu, với tổng lượng xuất khẩu đạt 33.055 tấn (+19% so với cùng kỳ năm ngoái). Vào tháng 4, các lô hàng tôm thẻ chân trắng thô đạt 7.007 tấn, tăng 23% so với cùng kỳ năm ngoái. Tôm nấu chín và ướp cũng tăng mạnh, đạt 20.296 tấn trong bốn tháng (+31% so với cùng kỳ năm ngoái), riêng tháng 4 đóng góp 4.355 tấn, tăng 36% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong khi xuất khẩu tôm tẩm bột tăng khiêm tốn lên 2.791 tấn (+6% so với cùng kỳ năm ngoái), thì khối lượng tháng 4 chỉ đạt 602 tấn, tăng 5% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong khi đó, tôm sú nguyên liệu tiếp tục tụt hậu, với lượng xuất khẩu trong 4 tháng đầu năm 2025 giảm 16% so với cùng kỳ năm ngoái xuống còn 2.632 tấn, mặc dù có sự phục hồi nhẹ vào tháng 4 lên 701 tấn, tăng 4% so với cùng kỳ năm ngoái.
Thị trường chính
Mỹ vẫn là thị trường quan trọng nhất của Indonesia, chiếm tới 45.286 tấn trong bốn tháng đầu năm (+11% so với cùng kỳ năm ngoái). Vào tháng 4, xuất khẩu sang Mỹ đạt tổng cộng 9.790 tấn, tăng 15% so với cùng kỳ năm ngoái. Xuất khẩu sang Nhật Bản cũng theo xu hướng tương tự, đạt 10.557 tấn (+11% so với cùng kỳ năm ngoái), với 2.468 tấn được xuất đi chỉ riêng trong tháng 4 (+11% so với cùng kỳ năm ngoái). Mặc dù khối lượng vẫn tương đối nhỏ, xuất khẩu sang EU đã tăng vọt 56% so với cùng kỳ năm ngoái lên 3.213 tấn, với khối lượng xuất đi trong tháng 4 là 590 tấn (+25% so với cùng kỳ năm ngoái). Khối lượng xuất đi sang Trung Quốc vẫn không ổn định, với khối lượng tính đến thời điểm hiện tại giảm 13% so với cùng kỳ năm ngoái xuống còn 2.847 tấn. Tuy nhiên, tháng 4 đã có sự phục hồi khiêm tốn với 181 tấn, tăng 36% so với cùng kỳ năm ngoái (YoY), sau mức giảm mạnh của tháng 3. Xuất khẩu sang Canada tiếp tục tăng tốc, đạt tổng cộng 1.634 tấn trong bốn tháng (+139% so với cùng kỳ năm ngoái). Chỉ riêng trong tháng 4, Canada đã nhập khẩu 399 tấn, đánh dấu mức tăng đáng kể 204% so với năm ngoái.
Điểm mấu chốt
Kết quả xuất khẩu tôm của Indonesia vào đầu năm 2025 được thúc đẩy bởi các lô hàng tôm thẻ chân trắng nguyên liệu và sản phẩm đã nấu chín tăng, đặc biệt là sang Hoa Kỳ, Nhật Bản và các thị trường đang phát triển nhanh như EU và Canada. Dữ liệu của tháng 4 xác nhận đà tăng liên tục trên các phân khúc chính, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức trong việc ổn định xuất khẩu sang Trung Quốc và phục hồi khối lượng tôm sú.
Tổng
- Khối lượng
- Tháng 1: 17.094 MT = +4% YoY
- Tháng 2: 18.988 MT = +38% YoY
- Tháng 3: 17.365 MT = -5% YoY
- Tháng 4: 14.489 MT = +16% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 67.936 MT = +11% YoY
- Giá trị
- Tháng 1: 141 triệu đô la = +14% YoY
- Tháng 2: 157 triệu đô la = +48% YoY
- Tháng 3: 150 triệu đô la = +9% YoY
- Tháng 4: 128 triệu đô la = +31% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 575 triệu đô la = +24% YoY
Sản phẩm
- Tôm thẻ nguyên liệu
- Tháng 1: 8.792 tấn = +14% YoY
- Tháng 2: 8.868 tấn = +34% YoY
- Tháng 3: 8.388 tấn = +7% YoY
- Tháng 4: 7.007 tấn = +23% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 33.055 tấn = +19% YoY
- Tôm sú nguyên liệu
- Tháng 1: 350 tấn = -59% YoY
- Tháng 2: 816 tấn = +16% YoY
- Tháng 3: 765 tấn = -15% YoY
- Tháng 4: 701 tấn = +4% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 2.632 tấn = -16% YoY
- Nấu chín và ướp
- Tháng 1: 4.934 tấn = +26% YoY
- Tháng 2: 5.549 tấn = +45% YoY
- Tháng 3: 5.458 MT = +20% YoY
- Tháng 4: 4.355 MT = +36% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 20.296 MT = +31% YoY
- Tẩm bột
- Tháng 1: 745 MT = +11% YoY
- Tháng 2: 745 MT = +21% YoY
- Tháng 3: 698 MT = -11% YoY
- Tháng 4: 602 MT = +5% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 2.791 MT = +6% YoY
Năm thị trường hàng đầu
- Mỹ
- Tháng 1: 11.531 MT = +10% YoY
- Tháng 2: 12.271 MT = +29% YoY
- Tháng 3: 11.695 MT = -4% YoY
- Tháng 4: 9.790 MT = +15% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 45.286 MT = +11% YoY
- Nhật Bản
- Tháng 1: 2.452 MT = -4% YoY
- Tháng 2: 2.779 MT = +23% YoY
- Tháng 3: 2.859 MT = +16% YoY
- Tháng 4: 2.468 MT = +11% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 10.557 MT = +11% YoY
- EU
- Tháng 1: 713 MT = +72% YoY
- Tháng 2: 884 MT = +51% YoY
- Tháng 3: 1.027 MT = +75% YoY
- Tháng 4: 590 MT = +25% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 3.213 MT = +56% YoY
- Trung Quốc
- Tháng 1: 1.079 MT = -32% YoY
- Tháng 2: 1.381 MT = +631% YoY
- Tháng 3: 205 MT = -85% YoY
- Tháng 4: 181 MT = +36% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 2.847 MT = -13% YoY
- Canada
- Tháng 1: 324 MT = +185% YoY
- Tháng 2: 491 MT = +261% YoY
- Tháng 3: 420 MT = +38% YoY
- Tháng 4: 399 MT = +204% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 1.634 MT = +139% YoY
Giá tôm thẻ xuất khẩu trung bình từ Indonesia sang Mỹ và Nhật Bản theo tháng từ tháng 1 năm 2019–tháng 4 năm 2025
Theo Shrimp Insights
Bình luận