0

Những đề xuất gây tranh cãi đang làm bùng nổ cuộc tranh luận về sự lạm quyền trong quản lý và thử thách cam kết cải cách kinh tế của đất nước. Mặc dù Nghị quyết 66 và 68 kêu gọi kiên quyết từ bỏ tư duy “cấm những gì không thể quản lý” và xóa bỏ các rào cản hành chính và cơ chế tùy ý, nhưng tinh thần này vẫn chưa được thực hiện đầy đủ trong một số lĩnh vực, bao gồm cả xuất khẩu gạo.

Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ đạo rằng, trong thời gian tới, các nỗ lực phải tập trung vào việc xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi, minh bạch, an toàn và chi phí tuân thủ thấp. Phải cắt giảm và đơn giản hóa triệt để các điều kiện bất hợp lý đối với hoạt động đầu tư, kinh doanh và thủ tục hành chính. Trọng tâm là khuyến khích đổi mới sáng tạo và cải thiện môi trường đầu tư và kinh doanh, đảm bảo quyền tự do kinh doanh thực sự, quyền sở hữu tài sản và quyền tự do hợp đồng. Phải đảm bảo sự đối xử bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp, bất kể hình thức sở hữu nào, trong đó các doanh nghiệp tư nhân được công nhận là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân.

Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng đã chỉ đạo rõ ràng các bộ, ngành, địa phương đẩy nhanh chuyển đổi số, cắt giảm tối đa thời gian, chi phí, điều kiện kinh doanh. Cán bộ, công chức phải chuyển từ tư duy kiểm soát sang tư duy hỗ trợ, coi doanh nghiệp là “khách hàng phục vụ” chứ không phải là “đối tượng quản lý”. Nhất thiết phải giữ vững nguyên tắc “nói đi đôi với làm”, nghiêm cấm việc lạm dụng cơ chế tùy tiện, xóa bỏ chủ nghĩa bảo hộ cục bộ, bảo hộ ngành trong thực hiện chính sách. Các hội nghị toàn quốc đã được tổ chức để thúc đẩy tinh thần cải cách luật pháp theo tư duy mới này. Tuy nhiên, mối lo ngại đang gia tăng khi tâm lý "cấm những gì không thể quản lý" dường như vẫn tồn tại - và trong một số trường hợp, tái diễn - trong nhiều lĩnh vực. Xuất khẩu gạo là một ví dụ điển hình.

Xuất khẩu gạo: Thoát khỏi rào cản này, vướng vào rào cản khác

Hơn 7 năm trước, xuất khẩu gạo bị hạn chế chặt chẽ bởi các quy định nghiêm ngặt của Bộ Công Thương, tạo ra những trở ngại đáng kể cho doanh nghiệp và kìm hãm sự phát triển của một ngành xuất khẩu quan trọng. Sau nhiều kiến ​​nghị từ cộng đồng doanh nghiệp, vào tháng 8/2018, chính phủ đã ban hành Nghị định 107, xóa bỏ nhiều rào cản không cần thiết. Thay đổi quan trọng nhất là bãi bỏ yêu cầu đối với các thương nhân phải sở hữu cơ sở lưu trữ có công suất tối thiểu 5.000 tấn và nhà máy xay xát gạo có công suất tối thiểu 10 tấn/giờ. Thay vào đó, các doanh nghiệp chỉ cần có ít nhất một cơ sở lưu trữ chuyên dụng và một nhà máy xay xát gạo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật - không yêu cầu về quy mô. Những cơ sở này có thể được sở hữu hoặc thuê theo hợp đồng có thời hạn ít nhất năm năm. Điều này tạo nên khuôn khổ pháp lý thông thoáng và ổn định hơn, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia, nâng cao sức cạnh tranh của gạo Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

Tuy nhiên, tiến trình này hiện đang bị đe dọa. Dự thảo sửa đổi Nghị định 107 của Bộ Công Thương đề xuất hai thay đổi gây tranh cãi: yêu cầu các doanh nghiệp phải sở hữu cơ sở lưu trữ thay vì thuê và yêu cầu các nhà xuất khẩu mới phải nắm giữ hơn 1.250 tấn gạo trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được giấy phép, ngay cả khi họ chưa có hợp đồng xuất khẩu. Những người chỉ trích cho rằng những đề xuất này là sự thoái trào, có khả năng tái lập các rào cản cũ, loại trừ các doanh nghiệp nhỏ hơn và làm méo mó thị trường. Cũng giống như ngành gạo đã bắt đầu phát triển mạnh sau khi được giải phóng khỏi các điều kiện hạn chế, thì hiện nay ngành này phải đối mặt với nguy cơ hạn chế mới thông qua các quy định mới cứng nhắc.

Việc thắt chặt các yêu cầu có thể buộc các doanh nghiệp phải rời khỏi cuộc chơi

Dự thảo sửa đổi của Bộ yêu cầu các nhà xuất khẩu gạo phải sở hữu, thay vì thuê, cơ sở lưu trữ gạo và thóc. Quy định này đã bị chỉ trích đáng kể vì có khả năng đảo ngược cải cách và vi phạm lời kêu gọi của Nghị quyết 68 về việc xóa bỏ tư duy "cấm những gì không thể quản lý".

Đầu tiên, mục đích của các yêu cầu về lưu trữ là để đảm bảo năng lực hoạt động và dự trữ - cả hai đều có thể đạt được thông qua quyền sở hữu hoặc cho thuê. Việc ép buộc các doanh nghiệp sở hữu các cơ sở này xâm phạm quyền tự do kinh doanh và bóp méo vấn đề. Việc thực thi quy định nên nhắm vào các hành vi vi phạm, không phải dựng lên các rào cản gia nhập mới.

Thứ hai, nhu cầu sở hữu làm tăng đáng kể chi phí gia nhập thị trường, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Điều này không chỉ kìm hãm sự cạnh tranh mà còn tác động tiêu cực đến toàn bộ chuỗi giá trị gạo - từ thương nhân đến nông dân.

Thứ ba, quan niệm cho rằng các doanh nghiệp thuê kho có lợi thế về giá không công bằng là không thuyết phục. Chi phí thuê kho là chi phí kinh doanh hợp pháp và chênh lệch giá là điều tự nhiên trong nền kinh tế thị trường trừ khi chúng xuất phát từ các hoạt động bất hợp pháp. Sự can thiệp hành chính vào những khác biệt như vậy là không hợp lý.

Nhiều người cho rằng quy định này thiếu cơ sở kinh tế và mâu thuẫn với các nguyên tắc cải cách và chống độc quyền mà Đảng và Chính phủ đang ủng hộ.

Yêu cầu dự trữ mới gây gánh nặng cho các nhà xuất khẩu gạo mới

Bản sửa đổi được đề xuất đối với Nghị định 107 cũng yêu cầu các thương nhân mới phải dự trữ ít nhất 1.250 tấn gạo trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được giấy phép xuất khẩu và duy trì cho đến khi họ đạt được hoạt động xuất khẩu. Điều này đã làm dấy lên nhiều lo ngại.

Đầu tiên, yêu cầu dự trữ lớn như vậy trước khi đảm bảo được hợp đồng xuất khẩu buộc các doanh nghiệp phải huy động vốn đáng kể, phát sinh thêm chi phí lưu kho và bảo quản và làm tăng rào cản gia nhập thị trường một cách không cần thiết. Hơn nữa, họ không thể dự đoán chính xác ngày cấp phép, khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi sự không khớp thời gian.

Thứ hai, lập luận cho rằng các nhà xuất khẩu mới có thể làm méo mó giá gạo trong nước thông qua hoạt động mua hàng tích cực là yếu, vì những người mới tham gia này chỉ chiếm một thị phần nhỏ.

Thứ ba, tuyên bố rằng việc không mua trong mùa thu hoạch gây hại cho nông dân là mơ hồ. Nếu chỉ có một số ít doanh nghiệp mới chịu trách nhiệm, vấn đề này không đáng kể; nếu lan rộng, quy định này vẫn không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đã đề xuất bãi bỏ quy định này do gánh nặng chi phí và bản chất cản trở của nó.

Một sự thay đổi thực sự trong tư duy quản lý là điều bắt buộc

Trong khi toàn bộ hệ thống chính trị đang huy động để cải cách môi trường đầu tư - từ thúc đẩy chuyển đổi số đến đơn giản hóa các thủ tục hành chính - thì việc thêm các rào cản mới vào một lĩnh vực chủ chốt như xuất khẩu gạo là không thể bảo vệ được. Khung pháp lý phải đóng vai trò là động lực tăng trưởng, chứ không phải là trở ngại. Nếu không có sự giám sát chặt chẽ và quyết liệt từ bỏ các thói quen cũ, các nỗ lực cải cách có nguy cơ bị phá hoại ở giai đoạn soạn thảo chính sách. Xuất khẩu gạo không chỉ là câu chuyện về hàng hóa. Chúng là phép thử cho cải cách thể chế: Chúng ta có thực sự sẵn sàng thay đổi cách quản lý của mình hay vẫn đang bị mắc kẹt trong cái bóng của "cấm những gì không thể quản lý"? Việc không từ bỏ tư duy bảo hộ lỗi thời không chỉ gây nguy cơ mất thị phần mà còn làm mất lòng tin của công chúng vào chương trình cải cách do Đảng và Chính phủ đưa ra.

Theo VNS

Admin

Rà soát chính sách nông nghiệp Trung Quốc tháng 3/2018

Bài trước

Philippines hướng đến mục tiêu cắt giảm sự phụ thuộc vào Việt Nam về gạo

Bài sau

Bài viết tương tự

Bình luận

Trả lời bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường * là bắt buộc

Xem thêm Ngũ cốc