Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, tháng 1 năm 2021 – tháng 4 năm 2025
Trong 4 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu tôm Ấn Độ theo mã HS 030617, 160521 và 160529 đạt 207.133 tấn, không tăng trưởng về khối lượng so với cùng kỳ năm trước nhưng tổng giá trị xuất khẩu tăng 11%, đạt 1,48 tỷ USD. Xu hướng giá trị tích cực phản ánh nhu cầu mạnh hơn đối với các sản phẩm chế biến và giá trị gia tăng, giá thực hiện được cải thiện và cơ cấu sản phẩm thuận lợi tại các thị trường chính, đặc biệt là Mỹ và EU.
Hiệu suất tháng 4: Khối lượng ổn định, giá trị tăng
Tháng 4/2025, xuất khẩu tôm của Ấn Độ đạt tổng cộng 52.475 tấn, tương đương cùng kỳ năm 2024. Mặc dù khối lượng không đổi, giá trị xuất khẩu tăng 9% lên 367 triệu USD. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi sức mạnh liên tục trong xuất khẩu sang Mỹ và Châu Âu, cũng như tỷ trọng cao hơn của các sản phẩm có giá trị gia tăng trong tổng giỏ hàng xuất khẩu của Ấn Độ. Mặc dù lượng xuất khẩu tôm thẻ chân trắng giảm nhẹ, nhưng sự thay đổi về giá và sản phẩm đã hỗ trợ tăng trưởng giá trị.
Phân tích sản phẩm: Giá trị gia tăng tăng, tôm sú nguyên liệu giảm
Tôm sú nguyên liệu vẫn là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Ấn Độ, với 157.791 tấn được xuất khẩu trong 4 tháng đầu năm—giảm 3% so với cùng kỳ năm ngoái. Vào tháng 4, xuất khẩu tôm sú nguyên liệu giảm nhẹ 2% xuống còn 42.183 tấn. Xuất khẩu tôm sú nguyên liệu tiếp tục xu hướng giảm, với 6.252 tấn tính đến thời điểm hiện tại, giảm 26% so với cùng kỳ năm ngoái. Xuất khẩu tôm sú trong tháng 4 tiếp tục giảm, giảm 31% so với cùng kỳ năm ngoái xuống còn 1.153 tấn.
Ngược lại, các sản phẩm tôm có giá trị gia tăng lại có kết quả kinh doanh tốt. Ấn Độ đã xuất khẩu 23.170 tấn tôm chế biến trong 4 tháng đầu năm 2025, tăng 34% so với cùng kỳ năm trước. Riêng tháng 4 đã xuất khẩu 4.921 tấn, tăng 27%. Điều này phản ánh sự thay đổi chiến lược sang các định dạng nấu chín và tẩm bột có biên lợi nhuận cao hơn. Xuất khẩu tôm nguyên liệuđánh bắt tự nhiên tương đối ổn định, đạt tổng cộng 19.919 tấn tính đến nay, tăng 4% so với năm ngoái, trong đó tháng 4 tăng đáng kể 15% lên 4.218 tấn.
Thị trường chính: Mỹ mạnh, EU tăng vọt, Trung Quốc yếu
Mỹ vẫn là thị trường lớn nhất của Ấn Độ, nhập khẩu 92.982 tấn trong bốn tháng đầu năm 2025—tăng 12% so với cùng kỳ năm ngoái. Vào tháng 4, lượng hàng xuất khẩu sang Hoa Kỳ tăng 14% so với cùng kỳ năm ngoái lên 22.651 tấn. EU ghi nhận mức tăng trưởng đáng chú ý nhất, với lượng nhập khẩu trong 4 tháng đầu năm 2025 tăng 25% lên 30.959 tấn. Riêng tháng 4 đã tăng 36% so với cùng kỳ năm ngoái, đưa EU trở thành một trong những thị trường tăng trưởng nhanh nhất của Ấn Độ trong năm nay.
Nhật Bản cũng cho thấy dấu hiệu phục hồi, nhập khẩu 9.949 tấn tính đến nay, tăng 12% nhờ vào số liệu mạnh mẽ của tháng 3 và tháng 4. Canada cũng theo xu hướng tương tự, với lượng nhập khẩu tính đến nay tăng 6% lên 7.326 tấn, bao gồm mức tăng 27% vào tháng 4 lên 2.059 tấn. Trong khi đó, lượng xuất khẩu sang Trung Quốc tiếp tục giảm. Tổng lượng hàng xuất khẩu giảm 20% tính đến nay xuống còn 31.553 tấn, với khối lượng tháng 4 giảm 12% so với năm trước. Thị trường tiếp tục phải đối mặt với những thách thức về hậu cần và liên quan đến nhu cầu, mặc dù đã có sự phục hồi ngắn vào tháng 3.
Tổng kim ngạch tôm xuất khẩu (HS 030617, HS 160521, HS 160529)
- Khối lượng
- Tháng 1: 49.058 tấn = -3% YoY
- Tháng 2: 45.487 tấn = -11% YoY
- Tháng 3: 60.113 tấn = +14% YoY
- Tháng 4: 52.475 tấn = +0% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 207.133 tấn = +0% YoY
- Giá trị
- Tháng 1: 355 triệu đô la = +9% YoY
- Tháng 2: 328 triệu đô la = -1% YoY
- Tháng 3: 427 triệu đô la = +26% YoY
- Tháng 4: 367 triệu đô la = +9% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 1.477 triệu đô la = +11% YoY
Sản phẩm
- Tôm thẻ nguyên liệu (HS 03061720)
- Tháng 1: 35.766 tấn = -8% YoY
- Tháng 2: 33.262 tấn = -15% YoY
- Tháng 3: 46.580 tấn = +14% YoY
- Tháng 4: 42.183 tấn = -2% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 157.791 tấn = -3% YoY
- Tôm sú nguyên liệu (HS 03061740)
- Tháng 1: 2.425 tấn = -0% YoY
- Tháng 2: 1.230 tấn = -47% YoY
- Tháng 3: 1.444 tấn = -28% YoY
- Tháng 4: 1.153 tấn = -31% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 6.252 tấn = -26% YoY
- Giá trị gia tăng (HS 160521, HS 160529)
- Tháng 1: 5.631 MT = +38% YoY
- Tháng 2: 6.055 MT = +31% YoY
- Tháng 3: 6.563 MT = +41% YoY
- Tháng 4: 4.921 MT = +27% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 23.170 MT = +34% YoY
- Thủy sản đánh bắt tự nhiên thô (HS 03061711/19/30/50/90)
- Tháng 1: 5.236 MT = -0% YoY
- Tháng 2: 4.939 MT = -5% YoY
- Tháng 3: 5.525 MT = +8% YoY
- Tháng 4: 4.218 MT = +15% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 19.919 MT = +4% YoY
5 thị trường hàng đầu
- Mỹ
- Tháng 1: 21.724 MT = +6% YoY
- Tháng 2: 21.813 MT = -3% YoY
- Tháng 3: 26.794 MT = +32% YoY
- Tháng 4: 22.651 MT = +14% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 92.982 MT = +12% YoY
- Trung Quốc
- Tháng 1: 5.247 MT = -45% YoY
- Tháng 2: 5.112 MT = -40% YoY
- Tháng 3: 10.908 MT = +13% YoY
- Tháng 4: 10.286 MT = -12% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 31.553 MT = -20% YoY
- EU
- Tháng 1: 7.303 MT = +21% YoY
- Tháng 2: 7.537 MT = +27% YoY
- Tháng 3: 8.297 MT = +17% YoY
- Tháng 4: 7.822 MT = +36% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 30.959 MT = +25% YoY
- Nhật Bản
- Tháng 1: 2.299 MT = -14% YoY
- Tháng 2: 2.005 MT = -9% YoY
- Tháng 3: 3.210 MT = +46% YoY
- Tháng 4: 2.435 MT = +35% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 9.949 MT = +12% YoY
- Canada
- Tháng 1: 1.399 MT = -17% YoY
- Tháng 2: 1.566 MT = -15% YoY
- Tháng 3: 2.303 MT = +29% YoY
- Tháng 4: 2.059 MT = +27% YoY
- YTD (Tháng 1–Tháng 4): 7.326 MT = +6% YoY
Giá tôm thẻ chân trắng nguyên liệu xuất khẩu trung bình đến Mỹ, Trung Quốc và UAE, tháng 1 năm 2021 – tháng 4 năm 2025
Theo Shrimp Insights
Bình luận